LỜI NÓI ĐẦU
Nhằm mục đích nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường, cũng như công tác phục vụ, thu hút bạn đọc đến thư viện, hàng năm, thư viện trường THPT Nguyễn Tất Thành luôn chú trọng đến công tác bổ sung tài liệu mới.
Năm học 2023-2024 là năm thứ 2 thực hiện Chương trình giáo dục phổ thông 2018 đối với khối 10 và năm thứ nhất thực hiện Chương trình giáo dục phổ thông 2018 đối với khối 11. Thư viện nhà trường đã tiến hành bổ sung một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Những cuốn sách giáo khoa giúp bạn đọc có thể cập nhật nhanh chóng, chính xác những thông tin về tài liệu thư viện đã tiến hành biên soạn bản “Thư mục sách giáo khoa theo chương trình mới’’
Hy vọng rằng thư mục này sẽ giúp ích thật nhiều cho quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh.
Mặc dù đã cố gắng, song cũng khó tránh khỏi những thiếu sót khi biên soạn thư mục. Rất mong được sự đóng góp của bạn đọc, để bản thư mục này ngày càng hoàn thiện hơn.
NỘI DUNG
1. Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang(Tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Ch.b.); Nguyễn Nhật Linh,....- H.: Giáo dục, 2022.- 147 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kế nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786045494349 Chỉ số phân loại: 909.71 10TTQH.LS 2022 Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00254, GK.00255, GK.00256, GK.00258, GK.00257, GK.00259, GK.00260, GK.00261, GK.00262, GK.00264, GK.00263, GK.00265, GK.00266, GK.00267, GK.00268, |
2. Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đồng Huy Giới(chủ biên),Lê Ngọc Anh.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 144tr: hình vẽ; 27cm.- (Kế nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786043375923 Chỉ số phân loại: 607.7 10NCƯ.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.01591, GK.01592, GK.01593, GK.01594, GK.01595, |
3. Toán 10. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục, 2022.- 103tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311092 Tóm tắt: cuốn sách giúp các em trau dồi những kĩ năng cần thiết cho một công hiện đại, có những kiến thức mới để giải quyết bài toán thực tiễn đặt ra. Chỉ số phân loại: 510.7 10DHT.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00012, GK.00013, GK.00014, GK.00015, GK.00016, GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00284, GK.00285, GK.00286, GK.00287, GK.00288, GK.00289, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.00297, GK.01584, GK.01585, GK.01586, GK.01587, GK.01588, GK.01589, GK.01590, |
4. Toán 10. T.2/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục, 2022.- 99tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311108 Chỉ số phân loại: 510.7 10DHT.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00025, GK.00026, GK.00027, GK.00028, GK.00029, GK.00030, GK.00031, GK.00032, GK.00033, GK.00034, GK.00035, GK.00036, GK.00037, GK.00298, GK.00299, GK.00300, GK.00301, GK.00302, GK.00303, GK.00304, GK.00305, GK.00306, GK.00307, GK.00308, GK.00309, GK.00310, GK.00311, GK.00312, GK.01576, GK.01577, GK.01578, GK.01579, GK.01580, GK.01581, GK.01582, GK.01583, |
5. Vật lý 10/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Bùi Gia Thịnh (chủ biên), Phạm Kim Chung.- Bến tre: Giáo dục, 2022.- 139tr: hình vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 530.7 10VVH.VL 2022 Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00045, GK.00046, GK.00047, GK.00269, GK.00270, GK.00271, GK.00272, GK.00273, GK.00274, GK.00275, GK.00276, GK.00277, GK.00278, GK.00279, GK.00280, GK.00281, GK.00282, GK.00283, |
6. Ngữ văn 10. T.2/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh Chủ biên,.....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 135tr.: Hình ảnh; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043372298 Chỉ số phân loại: 807.07 10LNT.N2 2022 Số ĐKCB: GK.00048, GK.00049, GK.00050, GK.00051, GK.00052, GK.00053, GK.00054, GK.00055, GK.00056, GK.00057, GK.00058, GK.00059, GK.00060, GK.00209, GK.00210, GK.00211, GK.00212, GK.00213, GK.00214, GK.00215, GK.00216, GK.00217, GK.00218, GK.00219, GK.00220, GK.00221, GK.00222, GK.00223, |
7. Ngữ văn 10. T.1/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.),....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 131tr.; 27m.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043374315 Chỉ số phân loại: 807.71 10BMD.N1 2022 Số ĐKCB: GK.00061, GK.00062, GK.00063, GK.00064, GK.00065, GK.00066, GK.00067, GK.00068, GK.00069, GK.00070, GK.00071, GK.00072, GK.00073, GK.00224, GK.00225, GK.00226, GK.00227, GK.00228, GK.00229, GK.00230, GK.00231, GK.00232, GK.00233, GK.00234, GK.00235, GK.00236, GK.00237, GK.00238, |
8. Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (tcb), Hồ Cẩm Hà (cb), Đỗ Đức Đông,.....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 175tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cánh Diều) Thư mục: tr.165 ISBN: 9786040310897 Chỉ số phân loại: 004.7 10LCN.TH 2022 Số ĐKCB: GK.00074, GK.00075, GK.00076, GK.00077, |
9. Tiếng Anh 10/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh,....- H.: Giáo dục, 2022.- 131tr.: Hình ảnh minh họa; 28cm..- (I learn Smart world) ISBN: 9786040324283 Chỉ số phân loại: 428.07 10HVV.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00078, GK.00079, GK.00080, GK.00081, GK.00082, GK.00083, GK.00084, GK.00085, GK.00086, |
10. TRẦN THÀNH HUẾ Hóa học 10/ Trần Thành Huế, Nguyễn Ngọc Hà, Dương Bá Vũ.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 119tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786040320063 Chỉ số phân loại: 540.07 10CCG.HH 2022 Số ĐKCB: GK.00087, GK.00088, GK.00089, GK.00090, GK.00091, GK.00092, GK.00093, |
11. Địa lý 10/ Lê Thông (tổng chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên), Nguyễn Đức Vũ....- Bến tre: Đại học Sư phạm, 2022.- 127tr: bảng, hình vẽ; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 910.7 10LHLH.DL 2022 Số ĐKCB: GK.00094, GK.00095, GK.00096, GK.00239, GK.00240, GK.00241, GK.00242, GK.00243, GK.00251, GK.00252, GK.00253, GK.00244, GK.00245, GK.00246, GK.00247, GK.00248, GK.00249, GK.00250, |
12. Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương ( ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Loan.- H.: Giáo dục, 2022.- 155 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kế nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786043372397 Chỉ số phân loại: 330.0712 10TTDO.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00097, GK.00098, GK.00099, GK.00100, |
13. Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục, 2022.- 75tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310859 Chỉ số phân loại: 796.7 10NDQ.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00101, GK.00102, GK.00103, GK.00104, GK.00105, GK.00343, GK.00344, GK.00345, GK.00346, GK.00347, GK.00348, GK.00349, GK.00350, GK.00351, GK.00352, GK.00353, GK.00354, GK.00355, GK.00356, GK.00357, |
14. Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng....- H.: Giáo dục, 2022.- 56 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311740 Chỉ số phân loại: 796.3230712 10DHV.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00106, GK.00107, GK.00108, GK.00109, GK.00110, GK.00358, GK.00359, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370, GK.00371, GK.00372, |
15. Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045494387 Chỉ số phân loại: 796.330712 10MXT.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00111, GK.00112, GK.00113, GK.00114, GK.00115, |
16. Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 87 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045494400 Chỉ số phân loại: 355.00712 10NNH.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00116, GK.00117, GK.00118, GK.00328, GK.00329, GK.00330, GK.00331, GK.00332, GK.00333, GK.00334, GK.00335, GK.00336, GK.00337, GK.00338, GK.00339, GK.00340, GK.00341, GK.00342, |
17. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân.- Huế: Đại học Huế, 2022.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043372427 Chỉ số phân loại: 373.1425 10BTX.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00119, GK.00120, GK.00121, GK.00122, GK.00123, GK.00124, GK.00125, GK.00126, GK.00127, GK.00128, GK.00197, GK.00198, GK.00199, GK.00200, GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00207, GK.00208, GK.00194, GK.00195, GK.00196, |
18. Sinh học 10/ Phạm Văn Lập ( Tổng c.b) Bùi Thị Việt Hà, Đinh Hoàng Long....- H.: Giáo dục, 2022.- 159tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040327413 Chỉ số phân loại: 570.71 10TXT.SH 2022 Số ĐKCB: GK.00129, GK.00130, GK.00131, GK.00132, GK.00135, GK.00133, GK.00134, GK.00313, GK.00314, GK.00315, GK.00316, GK.00317, GK.00318, GK.00319, GK.00320, GK.00321, GK.00322, GK.00323, GK.00324, GK.00325, GK.00326, GK.00327, |
19. Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Nguyễn Trọng Khanh, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Trọng Doanh,...- Tp. Huế: Nxb. Đại học Huế, 2022.- 115tr.; 27cm..- (Cánh Diều) ISBN: 9786043374339 Chỉ số phân loại: 600. 10NTK.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00136, GK.00137, |
20. Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhân Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng c.b), Vũ Thanh (c.b.), Bùi Minh Đức....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 79tr.: Hinh ảnh; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043372304 Tóm tắt: gồm 3 chuyên đề: tập nghiên cứu và viết báo cáo về 1 vấn đề văn học dân gian, sân khấu hóa tác phẩm văn học, đọc và viết giới thiệu 1 tập thơ, 1 tập truyện ngắn hoặc 1 tiểu thuyết,. Chỉ số phân loại: 807.7 10BMD.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00138, GK.00139, GK.00140, GK.00141, GK.00142, GK.00143, GK.00144, GK.00145, GK.00146, GK.00147, GK.00148, GK.00149, GK.00150, |
21. Chuyên đề học tập vật Lí 10/ Vũ Văn Hùng (chủ biên), Nguyễn Quang Báu (chủ biên), Phạm Kim Chung....- H.: Giáo dục, 2022.- 79tr: hình vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 530.7 10VVH .CD 2022 Số ĐKCB: GK.00151, GK.00152, GK.00153, GK.00154, GK.00155, GK.00156, |
22. Chuyên đề học tập toán 10/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Thư mục: tr.4 ISBN: 9786040311115 Tóm tắt: gồm có 3 chuyên đề: Hệ phương trình bậc nhất 3 ẩn , phương pháp quy nạp toán học. Nhị thức Newton; Ba đường conic và ứng dụng. Chỉ số phân loại: 510.7 10NDD.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00157, GK.00158, GK.00159, GK.00160, GK.00161, GK.00162, GK.00163, GK.00164, GK.00165, GK.00166, GK.00167, GK.00168, GK.00169, |
23. TRẦN THÀNH HUẾ Chuyên đề học tập hóa học 10/ Trần Thành Huế ( Tổng C.b), Nguyễn Ngọc Hà.- H.: Giáo dục, 2022.- 71tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Cánh Diều) Thư mục: tr.4 ISBN: 9786040320070 Chỉ số phân loại: 540.7 10NXHQ.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00173, GK.00174, GK.00175, GK.00176, |
24. Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng.- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311085 Chỉ số phân loại: 959.700712 10VTP.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00177, GK.00178, GK.00179, GK.00180, GK.00181, GK.00182, GK.00183, |
25. Chuyên đề học tập địa lý 10/ Lê Thông (tổng c.b ), Nguyễn Minh Tuệ, Vũ ThịMai Hương....- Tp. Hồ Chí Minh: Sư phạm, 2022.- 35tr; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 910.7 10LH.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00184, GK.00185, GK.00186, |
26. Chuyên đề học tập sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tcb), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam.- H.: Đại học sư phạm, 2022.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Thư mục: tr.3 ISBN: 9786045494462 Chỉ số phân loại: 570.7 10TTT.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00187, GK.00188, GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, |
27. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân.- Huế: Đại học Huế, 2022.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043372427 Chỉ số phân loại: 373.1425 10BTX.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00119, GK.00120, GK.00121, GK.00122, GK.00123, GK.00124, GK.00125, GK.00126, GK.00127, GK.00128, GK.00197, GK.00198, GK.00199, GK.00200, GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00207, GK.00208, GK.00194, GK.00195, GK.00196, |
28. Toán 11. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350794 Tóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm có các chương, các bài học thường đưa ra các tình huống, những ví dụ thực tế. Qua đó giúp các em trau dồi những kĩ năng cần thiết cho một công dân thời hiện đại, đó là khả năng "mô hình hóa". Khi đã đưa vấn đề thực tiễn về bài toán ( mô hình toán học),... Chỉ số phân loại: 510.07 11HHK.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00403, GK.00404, GK.00405, GK.00406, GK.00407, GK.00408, GK.00409, GK.00410, GK.00411, GK.00412, GK.00413, GK.00414, GK.00415, GK.00416, GK.00417, GK.00418, GK.00419, GK.01501, GK.01502, GK.01503, GK.01504, GK.01505, GK.01506, GK.01507, GK.01508, GK.01509, |
29. Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 11HHK.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429, GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00435, GK.00436, |
30. Ngữ văn 11. T.1/ Mã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Bùi Minh Đức....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Huế, 2023.- 319tr.: ảnh; 27cm.- (Cánh Diều) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040001733 Chỉ số phân loại: 807 11LNT.N1 2023 Số ĐKCB: GK.00454, GK.00455, GK.00456, GK.00457, GK.00458, GK.00459, GK.00460, GK.00461, GK.00462, GK.00463, GK.00464, GK.00465, GK.00466, GK.00467, GK.00468, GK.00469, GK.00470, GK.01372, GK.01373, GK.01374, GK.01375, GK.01376, GK.01377, GK.01378, GK.01379, GK.01380, GK.01381, GK.01382, GK.01385, GK.01383, GK.01384, GK.01386, GK.01387, GK.01388, GK.01389, GK.01390, GK.01391, GK.01392, GK.01393, GK.01394, GK.01395, GK.01396, GK.01397, GK.01398, GK.01399, GK.01400, GK.01402, GK.01401, GK.01403, GK.01404, GK.01405, GK.01406, GK.01407, GK.01408, GK.01409, GK.01410, GK.01411, GK.01412, GK.01413, GK.01414, GK.01415, GK.01416, GK.01417, GK.01418, GK.01419, GK.01420, |
31. Ngữ văn 11. T.2/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Bùi Minh Đức....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Huế, 2023.- 163tr.: ảnh; 27cm.- (Cánh Diều) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040001740 Chỉ số phân loại: 807 11TDS.N2 2023 Số ĐKCB: GK.00471, GK.00472, GK.00473, GK.00474, GK.00475, GK.00476, GK.00477, GK.00478, GK.00479, GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483, GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, GK.01323, GK.01324, GK.01325, GK.01326, GK.01327, GK.01328, GK.01329, GK.01330, GK.01331, GK.01332, GK.01333, GK.01334, GK.01335, GK.01336, GK.01337, GK.01338, GK.01339, GK.01340, GK.01341, GK.01342, GK.01343, GK.01344, GK.01345, GK.01346, GK.01347, GK.01348, GK.01349, GK.01350, GK.01351, GK.01352, GK.01353, GK.01354, GK.01355, GK.01356, GK.01357, GK.01358, GK.01359, GK.01360, GK.01361, GK.01362, GK.01363, GK.01364, GK.01365, GK.01366, GK.01367, GK.01368, GK.01369, GK.01370, GK.01371, |
32. chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Bùi Minh Đức, Trần Văn Sáng.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Huế, 2023.- 87tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786040237781 Chỉ số phân loại: 807.12 11LA.N1 2023 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00489, GK.00490, GK.00491, GK.00492, GK.00493, GK.00494, GK.00495, GK.00496, GK.00497, GK.00498, GK.00499, GK.00500, GK.00501, GK.00502, GK.00503, GK.00504, GK.01421, GK.01422, GK.01423, GK.01424, GK.01425, GK.01426, GK.01427, GK.01428, GK.01429, GK.01430, GK.01431, GK.01432, GK.01433, GK.01434, GK.01435, GK.01436, GK.01437, GK.01438, GK.01439, GK.01440, GK.01441, GK.01442, GK.01443, GK.01444, GK.01445, GK.01446, GK.01447, GK.01448, GK.01449, GK.01450, GK.01451, GK.01452, GK.01453, GK.01454, GK.01455, GK.01456, GK.01457, GK.01458, GK.01459, GK.01460, GK.01461, GK.01462, GK.01463, GK.01464, GK.01465, GK.01466, |
33. Tiếng Anh 11: I - Learn Smart World/ Võ Đại Phúc, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên....- Tp. Huế: Đại học Huế, 2023.- 138tr.: minh hoạ; 29cm.- (I - Learn Smart World) ISBN: 8934994283243 Chỉ số phân loại: 428 11.TA 2023 Số ĐKCB: GK.00505, GK.00506, GK.00507, GK.00508, GK.00509, GK.00510, GK.00511, GK.00512, GK.00513, GK.00514, GK.00515, GK.00516, GK.00517, |
35. Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công, Dương Bá Vũ.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Phụ lục: tr. 68-69 ISBN: 9786045494455 Chỉ số phân loại: 546.0712 11TTH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00528, GK.00529, GK.00531, GK.00532, GK.00533, GK.00534, GK.00535, GK.00530, GK.00536, GK.00537, |
36. Sinh học 11/ Phạm Văn Lập, Lê Đình Tuấn, Trần Thị Thanh Huyền, Vũ Thị Thu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040001412 Chỉ số phân loại: 570.712 11TNG.SH 2023 Số ĐKCB: GK.00538, GK.00539, GK.00540, GK.00541, GK.00542, GK.00543, GK.00544, GK.00545, GK.00546, GK.00547, GK.00548, GK.00549, GK.01530, GK.01531, GK.01532, GK.01533, GK.01534, GK.01535, GK.01536, |
37. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên); Hoàng Gia Trang (chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Hồng ....- Huế: Nxb. Đại học Huế, 2023.- 86tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) Mục lục: tr.4 Tóm tắt: sách được cấu trúc 9 chủ đề: xây dựng và phát triển nhà trường. quản lí bản thân, hoàn thiện bản thân, người chủ gia đình tương lai, xây dựng cộng đồng văn minh, bảo vệ môi trường, thế giới đồng nghiệp,lựa chọn nghề nghiệp tương lai,rèn luyện theo định hướng nghề.. Chỉ số phân loại: 372.37 11NDQ.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00550, GK.00551, GK.00552, GK.00553, GK.00554, GK.00555, GK.00556, GK.00557, GK.00558, GK.00559, GK.00560, GK.00561, GK.00562, GK.00563, GK.00564, GK.00565, GK.00566, GK.00567, GK.00568, GK.00569, |
38. Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch, Nguyễn Trọng Dân, Hoàng Tuấn Anh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 71tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786040351326 Chỉ số phân loại: 355.7 11NVH.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00570, GK.00571, GK.00572, GK.00573, GK.00574, GK.00575, GK.00576, GK.01467, GK.01468, GK.01469, GK.01470, GK.01471, GK.01472, GK.01473, GK.01474, GK.01475, GK.01476, GK.01477, GK.01478, GK.01479, GK.01480, GK.01481, GK.01482, GK.01483, GK.01484, GK.01485, GK.01486, GK.01487, GK.01488, GK.01489, GK.01490, GK.01491, GK.01492, GK.01493, GK.01494, GK.01495, GK.01496, GK.01497, GK.01498, GK.01499, GK.01500, |
39. Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 159 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045499887 Chỉ số phân loại: 910.712 11NDV.DL 2023 Số ĐKCB: GK.00577, GK.00578, GK.00579, GK.00580, GK.00581, GK.00582, GK.00583, |
40. Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Hoàng Sơn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 910.07 11LT.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00584, GK.00585, GK.00586, GK.00587, GK.00588, GK.00589, GK.00590, |
41. Tin học 11 - Khoa học máy tính/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 151tr: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 005.07 11HCH.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00591, GK.00592, GK.00593, GK.00594, GK.00595, GK.00596, GK.00597, |
42. Giáo dục thể chất 11 - đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ Sở giáo dục phổ thông tại quyết định số 4607/QĐ - BGDĐT ngày 28/12/2002/ Đinh Quang Ngọc, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 55tr; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786040317483 Chỉ số phân loại: 796.323.71 11NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00598, GK.00599, GK.00600, GK.00601, GK.00602, GK.00603, |
43. Giáo dục thể chất 11 cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Hữ Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 77tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040162700 Chỉ số phân loại: 796.0712 11NXH.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00604, GK.00605, GK.00606, GK.00607, GK.00608, GK.00609, |
44. Công nghệ 11 Công nghệ chăn nuôi/ Nguyển Huy Hoàng, ( Tổng Ch.b), Đồng Huy Giới (Ch.b)Nguyễn Xuân Bả....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040286321 Chỉ số phân loại: 607.12 11NTK.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00610, GK.00611, GK.00612, GK.00613, GK.00614, GK.00615, GK.00616, GK.00617, GK.01537, GK.01538, GK.01539, GK.01540, GK.01541, GK.01542, GK.01543, GK.01544, GK.01545, GK.01546, GK.01547, GK.01548, GK.01549, GK.01550, |
45. Công nghệ 11 công nghệ cơ khí/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Phí Trọng Hùng, Tạ Tuấn Hưng...- Tp. Huế: Đại học Huế, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040188816 Chỉ số phân loại: 607 11DVC.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00618, GK.00619, GK.00620, GK.00621, GK.00622, GK.00623, GK.00624, |
46. Vật lí 11/ Nguyễn Văn Hùng ( Tổng ch.b) , Nguyễn Văn Biên ( Ch.b) Phạm Kim Chung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 188 tr.: hình vẽ, bảng; 115 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786045499528 Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp dạy học và thiết kế bài dạy môn Vật lí 10 theo từng chủ đề: Chuyển động; chuyển động biến đổi; ba định luật Newton, một số lực trong thực tiễn; Moment lực, điều kiện cân bằng; năng lượng; động lượng; chuyển động tròn; biến động của vật rắn. Chỉ số phân loại: 530.0712 11DHH.VL 2023 Số ĐKCB: GK.00625, GK.00626, GK.00627, GK.00628, GK.00629, GK.00630, GK.00631, GK.00632, GK.00633, GK.00634, GK.00635, GK.00636, GK.00637, GK.01510, GK.01511, GK.01512, GK.01513, GK.01514, GK.01515, GK.01516, GK.01517, GK.01518, GK.01519, GK.01520, GK.01521, GK.01568, GK.01569, GK.01570, GK.01571, GK.01572, GK.01573, GK.01574, GK.01575, |
47. Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang ( Tổng cb xuyên suốt) Phạm Hồng Tung ( Tổng cb cấp THPT) Trần Thị Vinh ( cb).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 900 11VMG(.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00638, GK.00639, GK.00640, GK.00641, GK.00642, GK.00643, GK.00644, GK.00645, GK.00646, GK.00647, GK.00648, GK.01522, GK.01523, GK.01524, GK.01525, GK.01526, GK.01527, GK.01528, GK.01529, GK.01560, GK.01561, GK.01562, GK.01563, GK.01564, GK.01565, GK.01566, GK.01567, |
48. Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang ( Tổng cb xuyên suốt) Phạm Hồng Tung ( Tổng cb cấp THPT) Trần Thị Vinh ( cb).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 900 11VMG(.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00649, GK.00650, GK.00651, GK.00652, GK.00653, GK.00654, GK.00655, GK.00656, GK.00657, GK.00658, GK.00659, |
49. Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng....- H.: Giáo dục, 2023.- 64tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 796.3230712 11THL.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00660, GK.00661, GK.00662, GK.00663, GK.00664, GK.00665, |
50. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa(tổng ch.b.), Vũ Phương Liên(ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên,.....- H.: Giáo dục, 2023.- 83tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Thư mục: tr.4 Tóm tắt: sách được cấu trức 11 chủ đề: thuộc 4 mạch nội dung: Hướng vào bản thân, hướng đến xã hội, hướng đến tự nhiên và hướng nghiệp. Chỉ số phân loại: 373.7 11DTKT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00672, GK.00673, GK.00674, |
51. Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàng,....- Huế: Nxb. Đại học Huế, 2023.- 139tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 636.07 11NTTL.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00675, GK.00676, GK.00677, |
52. Ngữ Văn 11. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng cb), Phan Huy Dũng ( Cb), Trần Ngọc Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 807.12. 11BMH(.N1 2023 Số ĐKCB: GK.00678, GK.00679, GK.00680, |
53. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng (chủ biên), Phạm Thị Hồng Hiệp,....- Huế: Đại học Huế, 2023.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 330 11NTML.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00681, GK.00682, GK.00683, |
54. Ngữ Văn 11. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng cb), Phan Huy Dũng ( Cb), Trần Ngọc Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 807.12. 11BMH(.N2 2023 Số ĐKCB: GK.00684, GK.00685, GK.00686, |
55. Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 570.712 11MST.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00687, GK.00688, GK.00689, |
56. Toán 11. T.1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( Đồng cb)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 510.712 11TDH.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00693, GK.00694, GK.00695, |
57. Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long ( Tổng cb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng chủ biên)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350589 Chỉ số phân loại: 681.6 11PTL(.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00699, GK.00700, GK.00701, GK.01781, GK.01782, GK.01783, |
58. ĐỖ THANH BÌNH Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,....- H.: ĐHSP, 2023.- 95tr.; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045486627 Chỉ số phân loại: 910 11DTB.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00702, GK.00703, GK.00704, |
59. Chuyên đề học tập Hoá học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị THuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục, 2023.- 60 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 540.712 11CCG.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00705, GK.00706, |
60. Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 188 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 571.0712 11CPB.SH 2023 Số ĐKCB: GK.00707, GK.00708, GK.00709, |
62. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD và ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 ISBN: 9786040350749 Chỉ số phân loại: 373.1425 11LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00716, GK.00717, GK.00718, GK.02450, GK.02451, GK.02452, GK.02453, GK.02454, GK.02455, GK.02456, GK.02457, GK.02458, GK.02459, |
63. ĐỖ ĐỨC THÁI Chuyên đề học tập Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 75 tr.: minh hoạ; 26.5 cm.- (Cánh Diều) Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 ISBN: 9786045486771 Chỉ số phân loại: 510.712 11DDT.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00719, GK.00720, GK.00721, GK.02376, GK.02377, GK.02378, GK.02379, GK.02380, GK.02381, GK.02382, GK.02383, GK.02384, GK.02385, GK.02386, GK.02387, GK.02388, GK.02389, GK.02390, |
64. Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn ( Tổng cb),Đinh Quang Báo (ch.b.),Cao Phi Bằng....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 159 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 ISBN: 9786045486610 Chỉ số phân loại: 570.712 11LTT.SH 2023 Số ĐKCB: GK.00722, GK.00723, GK.00724, |
65. Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình....- 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 959.700712 11NVD.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00725, GK.00726, GK.00727, |
66. Chuyên đề học tập Hoá học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 Chỉ số phân loại: 546.0712 11DBV.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00728, GK.00729, GK.00730, |
67. Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Huỳnh Văn Sơn ( tổng cb), Đỗ Công An, Phạm Mạnh Thắng( Đồng cb)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 330.0712. 11HVST.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00731, GK.00732, GK.00733, |
68. Hoá học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục, 2023.- 136 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351821 Chỉ số phân loại: 546.0712 11PNT.HH 2023 Số ĐKCB: GK.00734, GK.00735, GK.00736, GK.02512, GK.02513, GK.02514, GK.02515, GK.02516, GK.02517, GK.02518, GK.02519, |
69. Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 75 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 Chỉ số phân loại: 571.0712 11NVH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00737, GK.00738, GK.00739, |
70. NGUYỄN VĂN KHÁNH Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Nguyễn Anh Vinh.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 51 tr.; 27cm..- (Cánh Diều) Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 ISBN: 9786045486801 Chỉ số phân loại: 530.07 11NVK.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00740, GK.00741, GK.00742, |
71. Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Cao Tiến Khoa,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 107tr.: minh hoạ; 27cm..- (Cánh Diều) Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 ISBN: 9786045486597 Chỉ số phân loại: 530. 11GK.VL 2023 Số ĐKCB: GK.00743, GK.00744, GK.00745, GK.02531, GK.02532, GK.02533, GK.02534, GK.02535, GK.02536, GK.02537, GK.02538, GK.02539, GK.02540, GK.02541, |
72. Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà....- H.: Giáo dục, 2023.- 60 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351876 Chỉ số phân loại: 530.0712 11DTH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00746, GK.00747, GK.00748, GK.02542, GK.02543, GK.02544, GK.02545, GK.02546, GK.02547, GK.02548, GK.02549, GK.02550, GK.02551, GK.02552, |
74. Ngữ văn 10. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu....- H.: Giáo dục, 2022.- 135 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311139 Chỉ số phân loại: 807.12 10DL.N2 2022 Số ĐKCB: GK.00749, GK.00750, GK.00751, |
75. Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 131 tr.: bảng; 27 cm.- (Cánh Diều) Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp giảng dạy các bài học cụ thể môn Công nghệ 10 về các kiến thức cơ bản của Công nghệ trồng trọt như: Giới thiệu chung về trồng trọt, đất trồng, phân bón, công nghệ giống cây trồng, phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng, kỹ thuật trồng trọt, trồng trọt công nghệ cao và bảo vệ môi trường trong trồng trọt. Chỉ số phân loại: 630.712 10NTT.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00753, GK.00752, GK.00754, |
76. Tiếng Anh 10 - Friends global: student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên....- H.: Giáo dục, 2022.- 144 tr.: minh hoạ; 28 cm. ISBN: 9786040311726 Chỉ số phân loại: 428.0076 10TTTT.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00755, GK.00756, GK.00757, |
77. Sinh học 10/ Tống Xuân Tám ( cb), Lại Thị Hương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn.- H.: Giáo dục, 2023.- 160tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 570.712 10TXT.SH 2023 Số ĐKCB: GK.00758, GK.00759, GK.00760, |
78. Ngữ văn 10. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2023.- 167 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311122 Chỉ số phân loại: 807.12 10PHD.N1 2023 Số ĐKCB: GK.00762, GK.00761, GK.00763, |
79. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ Văn 10/ Bùi Mạnh Hùng ( Tổng cb ), Phan Huy Dũng ( cb), Trần Ngọc Hiếu....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 103tr.; 19cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 807.712 10BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00764, GK.00765, GK.00766, |
80. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn....- H.: Giáo dục, 2022.- 135 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310798 Chỉ số phân loại: 607.12 10LHH.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00767, GK.00768, GK.00769, GK.01303, GK.01304, GK.01305, GK.01306, GK.01307, GK.01308, GK.01309, GK.01310, GK.01311, GK.01312, GK.01313, GK.01314, GK.01315, GK.01316, GK.01317, GK.01318, GK.01319, GK.01321, GK.01322, GK.01320, |
81. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình(ch.b.), Lê Văn Cầu,.....- H.: Giáo dục, 2022.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Thư mục: tr.4 ISBN: 9786040311047 Tóm tắt: sách được cấu trức 11 chủ đề: thuộc 4 mạch nội dung: Hướng vào bản thân, hướng đến xã hội, hướng đến tự nhiên và hướng nghiệp. Chỉ số phân loại: 372.37 10TTTO.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00770, GK.00771, GK.00772, |
82. Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy,Bùi Quang Hân,Đoàn Hồng Hà....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 148 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 530.0712 10BQH.VL 2023 Số ĐKCB: GK.00773, GK.00774, GK.00775, |
83. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình(ch.b.), Lê Văn Cầu,.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 87tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo 1) Thư mục: tr.4 ISBN: 9786040311870 Tóm tắt: sách được cấu trức 11 chủ đề: thuộc 4 mạch nội dung: Hướng vào bản thân, hướng đến xã hội, hướng đến tự nhiên và hướng nghiệp. Chỉ số phân loại: 372.37 10DTKT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00776, GK.00777, GK.00778, |
84. ĐỖ THANH BÌNH Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045494479 Chỉ số phân loại: 959.700712 10DTB.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00779, GK.00780, GK.00781, GK.02312, GK.02313, GK.02314, GK.02315, GK.02316, GK.02317, GK.02318, GK.02319, GK.02320, |
85. ĐỖ XUÂN HỘI Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh( ch.b) , Đỗ Xuân Hội, Đoàn Hồng Hà, Trần Dương Anh Tài....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 88 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Tóm tắt: Hướng dẫn dạy học các chuyên đề học tập vật lí 10: Vật lí trong một số ngành nghề, trái đất và bầu trời, vật lí với giáo dục về bảo vệ môi trường. Chỉ số phân loại: 530.0712 10DXH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00782, GK.00783, GK.00784, |
86. Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 172 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040327628 Chỉ số phân loại: 330.0712 10PMT.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00785, GK.00786, GK.00787, |
87. PHẠM ĐÌNH VĂN Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn.- H.: Giáo dục, 2022.- 92 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 570.712 10PDV.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00788, GK.00789, GK.00790, |
88. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường....- Tái bản lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 2024.- 75 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310880 Chỉ số phân loại: 546.0712 10LKL.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00791, GK.01748, GK.01749, GK.01750, |
90. Vật lý 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Văn Khánh (tổng chủ biên), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt,...- Đại học sư phạm: Hà Nội, 2023.- 119tr: hình vẽ; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 530.7 10CTK.VL 2023 Số ĐKCB: GK.00798, GK.00799, GK.00800, |
91. Chuyên đề học tập vật lý 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Văn Khánh (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải....- Bến tre: Đại học Sư phạm, 2022.- 79tr: hình vẽ; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 530.7 10NVK.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00801, GK.00802, GK.00803, |
92. Tiếng Anh 10 Sách học sinh: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 131tr.; 28cm. ISBN: 9786040324276 Chỉ số phân loại: 428.00712 10.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00804, GK.00805, GK.00806, |
93. Tiếng Anh 10 - Friends global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên....- H.: Giáo dục, 2022.- 142 tr.: minh hoạ; 28 cm. ISBN: 9786040311733 Chỉ số phân loại: 428.00712 10TTTT.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00807, GK.00808, GK.00809, |
94. Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040327482 Chỉ số phân loại: 540.71 10CCG.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00810, GK.00811, GK.00812, |
95. Toán 10. T.1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2023.- 136 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040320148 Chỉ số phân loại: 510.712 10NHL.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00813, GK.00814, GK.00815, |
96. TRẦN NAM DŨNG Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên),Trần Đức Huyên,Nguyễn Thành Anh,....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2023.- 68tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040320162 Chỉ số phân loại: 510.07 10TND.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00816, GK.00817, GK.00818, GK.02026, GK.02027, GK.02028, GK.02029, GK.02030, GK.02031, GK.02032, GK.02033, GK.02034, GK.02035, GK.02036, GK.02037, GK.02038, GK.02039, GK.02040, GK.02041, GK.02042, GK.02043, GK.02044, GK.02045, GK.02046, GK.02047, GK.02048, GK.02049, GK.02050, GK.02051, GK.02052, GK.02053, GK.02054, GK.02055, |
97. Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp....- Huế: Đại học Huế, 2023.- 139 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 330.0712 10TTDO.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00819, GK.00820, GK.00821, |
98. Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 111 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045494295 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00822, GK.00823, GK.00824, |
99. Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 107 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045494288 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00825, GK.00826, GK.00827, |
100. Toán 10. T.2/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 100tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 510.712 10TND.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00828, GK.00829, GK.00830, |
101. Chuyên đề học tập Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,Phạm Sỹ Nam....- Tái bản lần thứ 1.- Hà Nội: ĐH Sư Phạm, 2023.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 510.712 10NSH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00831, GK.00832, GK.00833, |
102. Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sĩ Tuấn (Tổng ch.b); Đinh Quang Báo (ch.b);Lê Thị Phương Hoa....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2023.- 147tr.: hình vẽ, bảng; 24cm..- (Cánh diều) Thư mục: tr.3 ISBN: 9786043730241 Chỉ số phân loại: 570.7 10DQB.SH 2023 Số ĐKCB: GK.00834, GK.00835, GK.00836, |
Trên đây là thư mục giới thiệu sách giáo khoa chương trình giáo dục phổ thông 2018 của thư viện trường THPT nguyễn Tất Thành.