1 | GV.00038 | | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh ( Tổng chủ biên), Nguyễn Thế công( Chủ biên); Nguyễn Trọng Doanh,... | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00039 | | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh ( Tổng chủ biên), Nguyễn Thế công( Chủ biên); Nguyễn Trọng Doanh,... | Giáo dục | 2022 |
3 | GV.00312 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Giáo dục | 2024 |
4 | GV.00313 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Giáo dục | 2024 |
5 | GV.00314 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Giáo dục | 2024 |
6 | GV.00315 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Giáo dục | 2024 |
7 | GV.00316 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Giáo dục | 2024 |
8 | GV.00317 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Giáo dục | 2024 |
9 | GV.00318 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Giáo dục | 2024 |
10 | GV.00319 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Giáo dục | 2024 |
11 | GV.00320 | | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh ( Tổng chủ biên), Nguyễn Thế công( Chủ biên); Nguyễn Trọng Doanh,... | Giáo dục | 2022 |
12 | GV.00321 | | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh ( Tổng chủ biên), Nguyễn Thế công( Chủ biên); Nguyễn Trọng Doanh,... | Giáo dục | 2022 |
13 | GV.00322 | | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh ( Tổng chủ biên), Nguyễn Thế công( Chủ biên); Nguyễn Trọng Doanh,... | Giáo dục | 2022 |
14 | GV.00323 | | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh ( Tổng chủ biên), Nguyễn Thế công( Chủ biên); Nguyễn Trọng Doanh,... | Giáo dục | 2022 |
15 | GV.00324 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện, điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.), Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
16 | GV.00325 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện, điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.), Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
17 | GV.00326 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện, điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.), Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
18 | GV.00327 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
19 | GV.00328 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
20 | GV.00329 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
21 | GV.00330 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
22 | GV.00331 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
23 | GV.00332 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
24 | GV.00333 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GV.00334 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GV.00335 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GV.00336 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GV.00337 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GV.00338 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
30 | GV.00339 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
31 | GV.00340 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
32 | GV.00341 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
33 | GV.00342 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
34 | GV.00343 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
35 | GV.00344 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
36 | GV.00345 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
37 | GV.00346 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
38 | GV.00347 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
39 | GV.00348 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
40 | GV.00349 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
41 | GV.00350 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
42 | GV.00351 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
43 | GV.00352 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
44 | GV.00353 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
45 | GV.00354 | | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
46 | GV.00358 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
47 | GV.00359 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
48 | GV.00360 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
49 | GV.00361 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
50 | GV.00362 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
51 | GV.00363 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
52 | GV.00364 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
53 | GV.00365 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
54 | GV.00366 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
55 | GV.00367 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
56 | GV.00368 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
57 | GV.00369 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
58 | GV.00370 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
59 | GV.00371 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
60 | GV.00372 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
61 | GV.00373 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
62 | GV.00374 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
63 | GV.00375 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
64 | GV.00376 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
65 | GV.00377 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng.... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
66 | GV.00378 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GV.00379 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GV.00380 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GV.00381 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GV.00382 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GV.00383 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GV.00384 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GV.00385 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GV.00386 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GV.00387 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GV.00388 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GV.00389 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GV.00390 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Hà An,Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
79 | GV.00391 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Hà An,Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
80 | GV.00392 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Hà An,Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
81 | GV.00393 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Hà An,Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
82 | GV.00394 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
83 | GV.00395 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
84 | GV.00396 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
85 | GV.00397 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
86 | GV.00398 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
87 | GV.00408 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GV.00409 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GV.00410 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GV.00411 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GV.00412 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GV.00413 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GV.00414 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GV.00415 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GV.00416 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GV.00417 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GV.00418 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GV.00419 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GV.00420 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GV.00421 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GV.00422 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GV.00423 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GV.00424 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GV.00425 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ( Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt Đức | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GV.00426 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ( Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GV.00435 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
107 | GV.00436 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
108 | GV.00437 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
109 | GV.00438 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
110 | GV.00439 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
111 | GV.00440 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
112 | GV.00441 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
113 | GV.00442 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
114 | GV.00443 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
115 | GV.00444 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
116 | GV.00445 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |
117 | GV.00446 | | Tiếng Anh 11- I Learn smart world: Teacher's bool/ Võ Đại Phúc ( Tổng chủ biên), Huỳnh tuyết mai, ( Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2023 |